Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49C-385.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 76C-180.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28C-123.17 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89D-023.65 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73B-020.67 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-555.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-136.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79A-572.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67B-032.77 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-883.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-035.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 83C-134.31 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-087.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73A-372.06 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43D-015.36 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-665.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 11B-016.15 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-789.67 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14B-054.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66A-303.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-354.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-435.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-898.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-288.84 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-373.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-999.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-882.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21C-115.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|