Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-311.89 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 38A-685.58 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-879.69 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89C-355.29 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79A-575.19 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-120.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-453.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-555.21 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-775.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-480.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 78A-217.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 84C-126.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47A-862.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-407.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-888.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 86A-323.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21D-008.00 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 64A-211.33 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 93C-208.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-906.85 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79A-576.63 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28D-013.35 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89A-552.87 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-828.71 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-444.82 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 18A-511.23 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67A-342.77 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66B-025.69 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-625.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 75B-031.23 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|