Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88C-313.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79B-046.19 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-053.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-956.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-036.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-931.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-823.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98C-382.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-993.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-030.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-108.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-084.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-893.73 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-018.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-396.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-163.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43A-946.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-568.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-302.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-438.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-077.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-217.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-263.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-268.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-492.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66C-189.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-196.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37C-581.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48A-259.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49C-390.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|