Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-033.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 09:15
30M-037.77 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 09:15
63A-337.77 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 09:15
47A-863.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 09:15
51N-137.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
98A-899.86 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
36K-292.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
94A-111.22 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-131.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
93A-519.89 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-225.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-585.85 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-397.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-232.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-319.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
63A-337.37 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-040.40 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-290.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
28A-262.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-009.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-567.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-919.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-287.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-058.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45