Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-300.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-243.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-905.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-877.27 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-284.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-995.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-877.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48C-118.69 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 78C-126.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72C-270.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-078.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34C-447.53 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-045.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51B-715.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 77D-010.22 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-760.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-872.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51E-343.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-283.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-284.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 85A-152.99 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-069.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-264.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-934.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-393.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-791.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-048.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-629.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-537.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 26B-020.13 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|