Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-296.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 69A-169.06 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66C-187.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29D-633.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-987.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28A-266.93 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-896.21 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-383.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-956.08 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-436.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-288.13 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66D-011.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 19A-755.52 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-081.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-495.28 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-911.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-329.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-852.38 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 25C-062.18 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-589.20 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-108.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-696.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-990.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-881.96 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-592.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-825.98 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17A-512.98 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 82C-098.36 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 94B-016.98 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14K-016.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|