Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62C-219.66 40.000.000 Long An Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-419.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-345.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-122.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-559.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-325.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-858.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-888.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-688.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-859.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
93A-464.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-000.03 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-563.58 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-366.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-193.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-390.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-139.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-869.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
65A-459.59 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-678.95 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-195.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-883.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
77D-008.88 40.000.000 Bình Định Xe tải van 18/10/2024 - 15:45
37K-561.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-136.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-216.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-319.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-116.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-585.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45