Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-869.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-887.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-682.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-338.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-065.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-869.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-929.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-566.98 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-561.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-579.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-116.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-136.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-319.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-139.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-585.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-224.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
77D-008.88 40.000.000 Bình Định Xe tải van 18/10/2024 - 15:45
65A-459.59 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-005.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-833.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-598.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-526.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-563.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-555.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-281.95 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-288.16 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-292.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
97A-085.55 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-316.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-998.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45