Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-700.09 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43A-968.15 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47C-399.95 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51K-813.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47A-851.59 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 83C-138.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-398.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-768.36 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89A-559.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-468.25 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 63C-236.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72A-866.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66C-188.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43A-973.98 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28C-123.51 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67A-333.51 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 63A-333.61 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-789.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-368.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 74D-012.53 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-589.65 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-528.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14K-016.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 75A-388.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-271.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-081.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 75C-163.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-756.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-768.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15C-488.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|