Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-967.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-129.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-168.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 95A-139.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-695.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 26A-236.59 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-128.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-269.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-059.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-198.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 86A-322.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 72A-867.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 77C-265.96 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-258.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-256.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-288.65 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65C-266.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 72C-281.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-099.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81C-292.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-280.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-288.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 28A-269.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81C-288.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-953.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-351.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81C-285.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 94A-111.63 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 17C-218.96 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-688.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |