Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-456.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-980.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-333.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79A-585.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-778.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 77C-267.38 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-579.98 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 18A-499.98 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36C-556.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-625.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-156.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 63A-339.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-326.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-776.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 69A-168.83 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-778.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81C-296.59 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-289.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-789.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 76C-179.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-765.58 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-339.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-589.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-293.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-163.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 92C-263.58 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-886.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-292.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-862.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-368.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |