Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-260.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-699.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-961.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-869.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-486.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-994.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-866.83 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-928.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-345.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19C-268.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-882.38 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28A-263.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-558.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77C-263.56 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-335.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23A-168.25 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-897.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-699.29 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-369.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-859.29 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77A-360.96 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 92C-259.98 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-923.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-698.63 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-569.29 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-466.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 64C-136.59 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90B-012.65 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-456.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-282.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|