Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-522.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-066.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-283.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-869.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79C-228.36 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-391.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-268.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73A-381.23 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-931.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-161.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-236.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63D-012.02 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-899.51 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-885.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77A-358.96 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-698.57 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-366.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-698.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19C-266.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14A-998.27 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-259.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-968.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-380.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-298.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-796.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29D-626.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-189.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79D-012.73 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-580.12 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-868.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|