Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-666.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-900.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-396.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-966.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-206.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15C-488.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79A-569.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-561.59 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-756.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-791.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-089.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-088.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-265.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-868.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-662.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-061.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-568.25 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-788.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37C-569.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-626.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-388.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 63C-236.56 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 28A-265.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 76A-333.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-433.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37C-585.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-088.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 28C-123.65 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-883.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 28A-265.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |