Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-151.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-393.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-568.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
34A-956.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-828.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-684.56 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-586.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
17A-455.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-181.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-161.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-019.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-568.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-921.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
82A-163.36 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-868.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-369.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
62A-488.79 40.000.000 Long An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
24A-323.33 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-999.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-029.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
23A-166.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-699.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-085.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-396.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-792.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-243.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45