Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-588.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-359.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-901.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-952.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-301.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-423.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-210.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 93B-025.09 | - | Bình Phước | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47C-411.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-099.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-555.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-318.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-249.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-183.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 26B-020.71 | - | Sơn La | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-195.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 69A-175.85 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-495.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-538.69 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 71A-214.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-270.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-921.62 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-062.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-305.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 17A-496.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-537.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-543.99 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 99A-883.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-212.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-119.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |