Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-334.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-082.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-087.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38B-024.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-031.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 48A-256.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-882.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-283.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-225.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-329.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-905.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-131.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19C-266.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 75C-164.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-314.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-444.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 21C-115.77 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-064.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 72A-867.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-967.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-371.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-314.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-109.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 99B-030.89 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-394.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-731.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79C-229.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 18A-510.39 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-283.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-345.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |