Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 35A-484.38 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35A-475.89 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-257.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 75A-391.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-876.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-794.04 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-482.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 69A-170.12 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-628.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-764.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-111.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-020.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-602.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 18A-501.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-794.49 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66A-318.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-219.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23A-166.10 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-181.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-906.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89C-353.69 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-558.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-675.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-055.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-256.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65A-526.78 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-021.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-972.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28A-265.41 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-317.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|