Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-073.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 21A-229.69 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-809.44 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-113.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-947.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-176.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-852.36 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 95D-024.11 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65A-517.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-277.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-283.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72C-281.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60B-077.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 93C-203.46 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-854.42 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-298.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15C-483.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-345.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61C-627.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-897.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72C-276.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-099.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-906.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-285.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-429.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28A-268.02 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-581.50 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-416.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-114.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|