Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-247.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-016.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-466.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99C-333.62 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-588.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19C-265.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19C-266.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-819.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-169.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28D-012.96 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-902.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23B-012.83 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-166.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-441.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89C-348.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 74C-146.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-165.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-052.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-533.32 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-090.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-100.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-973.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-597.29 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-561.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-045.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-615.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-749.65 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77A-365.29 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 62A-480.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 85A-150.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|