Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-155.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 84D-008.33 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 26A-243.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-225.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49C-394.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-573.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-921.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61D-022.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29D-627.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 71B-022.83 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-680.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34B-043.69 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-491.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 93A-519.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65C-253.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-537.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-314.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90A-291.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61C-622.21 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23B-011.56 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-867.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-383.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-786.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-949.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-555.13 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-186.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63C-235.56 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70D-014.18 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-328.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-287.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|