Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-266.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98C-381.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-908.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-287.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-281.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-934.99 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-708.89 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-879.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 62A-490.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-861.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-926.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-533.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-863.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-091.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-866.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-148.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-283.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-061.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-378.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-375.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-021.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37C-594.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97A-095.96 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-072.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-151.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37C-570.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 17C-218.16 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 24D-010.95 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-775.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99C-345.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|