Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-382.22 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
14K-012.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-680.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-179.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-618.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
20A-885.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
12A-222.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 17/10/2024 - 15:45
19A-661.16 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-556.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-683.87 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
94A-112.34 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 17/10/2024 - 15:45
15K-478.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-679.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
36C-569.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
51N-125.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
48C-121.23 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
98A-889.96 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-522.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30L-636.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-438.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
72A-876.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-519.95 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
12A-255.58 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-523.45 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-267.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
89A-555.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
20A-899.90 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-388.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-166.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45