Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-485.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37C-591.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-510.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-523.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-073.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-848.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65B-025.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-286.02 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-094.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-828.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-932.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-446.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-113.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20C-311.12 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-003.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-091.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-260.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-243.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-194.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-793.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-532.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-715.99 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47A-834.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-079.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35C-182.95 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-683.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 24D-012.26 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-910.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49A-750.99 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-596.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|