Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-095.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-928.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51E-352.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-032.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 17A-498.63 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-028.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-585.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14C-456.65 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 76A-329.23 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97B-015.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47A-851.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-891.54 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-270.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-030.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-189.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-041.85 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-231.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77B-037.77 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-222.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 85B-017.13 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-558.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-081.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-956.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 24B-019.95 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-550.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-055.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 18B-033.37 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-121.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 84C-127.41 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-958.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|