Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-302.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-336.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-373.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-004.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37C-596.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-494.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49C-391.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-282.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-581.47 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 11D-009.55 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-089.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79D-014.06 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-946.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-211.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63A-325.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-597.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73C-196.99 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 81A-469.46 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-982.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-306.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-580.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63A-333.28 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 25B-010.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-881.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-266.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-867.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70C-218.56 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70D-011.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-114.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61C-624.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|