Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-928.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15C-488.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 48A-248.89 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-528.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34D-041.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49A-775.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-560.12 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-152.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-116.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 21A-230.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-564.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-632.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-566.64 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-120.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-108.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-316.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-074.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-757.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14K-048.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88C-324.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90A-295.63 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89C-358.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63C-238.69 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 82B-023.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 92C-261.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 93A-522.40 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-291.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-085.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77C-262.09 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-116.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|