Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97D-011.08 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-143.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81C-286.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 24A-316.89 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-156.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-295.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-359.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-150.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-556.28 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-623.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-492.77 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-856.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-945.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-979.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79B-046.40 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 35A-471.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-923.23 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 75A-389.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-637.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-061.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-234.91 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-152.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-085.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38C-253.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-221.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-520.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14K-039.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-827.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-263.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-415.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |