Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 83A-194.38 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-071.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-463.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-160.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73A-383.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-163.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47C-420.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-236.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 62C-221.96 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-349.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 26B-022.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-194.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-065.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-131.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-146.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-273.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66D-014.56 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-944.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-695.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-557.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 27A-132.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-002.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-058.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-285.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-259.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-597.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19C-275.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-358.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99D-024.20 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70C-216.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|