Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-254.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-954.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 68A-369.07 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-514.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-829.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 68A-371.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 78A-222.44 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-296.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-765.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-098.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 97B-017.17 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22C-115.55 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-424.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-523.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70C-216.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-380.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-263.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-082.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-465.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-977.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-432.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-733.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-077.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-958.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-299.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-275.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-269.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-655.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-333.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-398.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |