Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-622.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-969.81 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-168.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-218.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88C-320.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 84A-153.33 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-294.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22B-016.92 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-048.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66D-012.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-809.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14A-989.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65A-515.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 71A-218.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28A-261.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-132.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-937.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-518.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-542.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-556.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22A-274.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-259.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65C-275.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14A-998.20 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-284.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 78B-019.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-918.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-549.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|