Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 92D-012.90 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-172.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22C-114.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-695.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-707.07 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38D-022.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97C-050.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-068.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83C-137.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-061.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-151.92 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 38A-705.56 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35A-475.95 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-902.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 76A-331.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-880.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-060.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-882.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89C-358.36 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-223.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-293.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 66C-187.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-396.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-787.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73B-019.94 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 48A-259.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-437.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-061.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 74D-014.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|