Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68A-368.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-099.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-854.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-222.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 69A-171.89 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-861.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-095.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-721.12 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-162.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-384.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-209.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-671.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-957.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-067.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-282.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-264.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-885.63 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-166.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23C-090.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-572.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89D-026.26 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29D-632.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-281.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36C-547.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-941.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-412.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-431.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-051.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-962.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-891.70 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|