Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-128.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-911.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-974.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88C-310.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-297.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 92D-014.69 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 74C-149.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-164.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-100.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 17A-497.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-345.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-152.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 86C-209.65 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 76A-336.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-261.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-208.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-131.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 21B-017.08 | - | Yên Bái | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-399.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-108.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-258.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98C-386.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-381.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 67C-193.99 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-904.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-181.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-188.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29B-658.56 | - | Hà Nội | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43C-319.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-174.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |