Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-365.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-965.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-619.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 24A-320.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-151.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-961.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 23A-169.15 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70C-218.36 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-529.65 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90C-157.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-104.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-029.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-364.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-049.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 61K-567.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-434.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-119.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-944.43 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-144.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 63A-334.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-182.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49A-775.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-865.64 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30M-261.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-277.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-816.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77C-266.95 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83A-192.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51M-216.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-555.16 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|