Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-576.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-922.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-259.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-338.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-640.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-280.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-297.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 77C-266.55 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-295.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19B-031.69 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-172.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-621.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-229.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 97D-008.39 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-552.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 74D-012.12 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-200.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-432.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-426.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14A-997.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 24D-009.44 | - | Lào Cai | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14K-042.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-155.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 71A-219.91 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-300.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-368.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51E-351.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 48C-121.69 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14K-008.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |