Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-923.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-702.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-783.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-190.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-474.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-696.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-414.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-745.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 72A-794.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-793.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 67A-311.19 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-411.19 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-311.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-661.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 99A-799.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-639.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-355.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-732.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-668.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-288.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14A-939.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-833.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-818.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-888.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-368.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-880.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-916.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-833.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 69A-168.18 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-780.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |