Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-385.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-890.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-816.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-456.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-690.38 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73A-360.56 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-395.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-711.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73A-366.59 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-680.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-561.96 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-811.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-699.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-688.80 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 69A-166.58 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-828.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-566.83 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 73A-368.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-902.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-555.72 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-771.98 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-799.36 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 75A-381.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-821.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-798.36 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47A-796.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 99A-829.26 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47A-798.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30L-788.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 14A-963.98 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|