Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-569.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-618.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-832.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-699.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-759.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-899.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-798.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-387.96 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 23A-159.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79A-552.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-382.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-456.18 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-366.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-556.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 28A-258.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-390.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-576.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-881.98 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 74A-268.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-678.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22A-259.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-912.98 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-938.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22A-268.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-769.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-798.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-669.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 62A-468.18 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-562.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-519.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |