Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-886.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-356.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-559.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22A-259.08 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-158.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 79A-560.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-889.09 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-506.28 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-776.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 37K-456.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88A-755.53 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-823.38 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35A-456.83 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 30L-569.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 12A-261.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 19A-698.65 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83A-189.15 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-821.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47A-812.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-886.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 74A-268.08 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 93A-488.15 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60K-556.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65A-509.98 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 64A-198.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-166.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 64A-199.56 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 18A-486.95 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 89A-526.08 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-825.96 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|