Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-288.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-535.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-488.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 62A-427.66 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 12A-247.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 63A-298.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-587.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-339.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 78A-200.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-299.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-500.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-059.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-285.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-599.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-490.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-149.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-820.69 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-623.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 74A-267.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-268.55 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-345.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-049.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-611.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-526.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-213.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-518.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-611.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-488.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 81A-411.55 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-853.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |