Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-533.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 69A-159.98 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-510.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-526.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-668.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-811.16 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-313.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-528.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-185.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-518.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-726.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-266.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-712.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 68A-358.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-912.59 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-506.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-185.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-366.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 12A-262.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-938.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-766.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22A-258.56 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-767.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-639.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-838.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-729.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 83A-188.87 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-911.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-406.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-868.15 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |