Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-739.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-359.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-456.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 47A-778.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 74A-268.18 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-596.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 38A-669.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-363.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-665.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-890.56 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-587.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-680.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-398.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 26A-228.59 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-876.98 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 86A-311.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 73A-359.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-466.58 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-566.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-695.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 12A-262.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 83A-190.56 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 79A-559.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 19A-682.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-566.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66A-288.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-862.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-882.08 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-589.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 14A-961.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |