Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97A-093.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22A-260.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 64A-198.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 26A-228.06 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-698.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-699.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 35A-456.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-833.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43A-890.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 12A-245.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 23A-150.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 15K-314.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-371.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-689.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-419.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 77A-321.11 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-459.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 99A-771.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-378.69 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 26A-222.35 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 35A-442.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 93A-475.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88A-771.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-839.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-183.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-885.28 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 69A-166.56 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-789.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-765.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-819.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |