Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 68A-359.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-836.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-736.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-911.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-699.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-302.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-466.08 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-555.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-809.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 90A-283.08 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-809.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-769.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-921.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-578.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62A-456.28 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-583.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-880.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 69A-168.36 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-988.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-839.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-039.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-318.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-812.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-802.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-993.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-668.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-560.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-519.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-765.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-816.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |