Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-297.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 77A-321.79 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 12A-251.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-568.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62A-427.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-552.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-055.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-423.89 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 66A-273.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-863.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-081.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 95A-126.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 21A-203.03 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-798.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-261.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-758.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81A-414.99 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-320.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-782.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82D-012.91 | - | Kon Tum | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 86A-333.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-900.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-275.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 37C-591.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-431.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 35C-180.12 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-123.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-588.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |