Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-826.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-925.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-586.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-253.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-862.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-771.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 93A-471.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-473.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-704.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 35A-443.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-806.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-572.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-789.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-790.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-858.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-886.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-856.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98C-366.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-939.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-738.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-659.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-999.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-012.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-439.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-821.21 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28A-241.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-330.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-492.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-089.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-685.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |