Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-012.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-421.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-512.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-426.89 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-485.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-457.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65A-469.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-463.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 67A-308.99 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-887.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-821.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-628.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-901.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62A-433.39 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-450.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-082.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-810.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 63A-300.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-522.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-344.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-475.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-801.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 86A-300.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-479.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-820.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-789.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-064.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-632.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-823.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38A-624.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |