Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-711.19 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 99A-802.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-965.67 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-779.56 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-981.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-780.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-665.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-969.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-678.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-488.85 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-638.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-962.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-839.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-269.06 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30L-675.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-839.08 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-695.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-909.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-559.29 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12A-258.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14A-938.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-191.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60K-588.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-686.95 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-166.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-768.98 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-859.38 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-500.06 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-789.84 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-385.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|