Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99A-829.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-381.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-568.26 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 68A-358.96 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-258.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-391.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-816.08 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-780.56 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-655.53 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-818.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-262.59 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-388.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-932.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 98A-825.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75A-386.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-782.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-662.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-269.59 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 77A-345.19 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-638.56 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-888.71 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-798.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-862.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-189.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-618.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-190.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-509.28 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-898.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88A-766.60 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47A-762.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|